1 |
blush Sự đỏ mặt (vì thẹn). | Ánh hồng, nét ửng đỏ. | : ''the '''blush''' of morn'' — ánh hồng của buổi ban mai | Cái nhìn, cái liếc mắt. | : ''at the first '''blush''''' — lúc mới nhìn thấy lần đầu | [..]
|
<< blur | bluster >> |