1 |
board Tấm ván. | Bảng. | : ''a notice '''board''''' — bảng thông cáo | Giấy bồi, bìa cứng. | Cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng. | Bàn ăn. | : ''the festive '''board''''' — bàn tiệc | : ''groaning '' [..]
|
2 |
board[bɔ:d]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tấm ván bảnga notice board bảng thông cáo giấy bồi, bìa cứng cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng bàn ănthe festive board bàn tiệcgroaning board bữa ăn thịnh soạnbed [..]
|
3 |
boardLà toàn bộ các lá bài chung được chia ở giữa bàn mà tất cả người chơi đều có thể sử dụng.
|
4 |
boardLà toàn bộ các lá bài chung được chia ở giữa bàn mà tất cả người chơi đều có thể sử dụng.
|
5 |
boardLà toàn bộ các lá bài chung được chia ở giữa bàn mà tất cả người chơi đều có thể sử dụng.
|
6 |
boardLà toàn bộ các lá bài chung được chia ở giữa bàn mà tất cả người chơi đều có thể sử dụng.
|
<< bluster | boast >> |