1 |
blanket Mền, chăn. | Lớp phủ. | : ''a '''blanket''' of snow'' — một lớp tuyết phủ | Có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm. | Trùm chăn, đắp chăn. | Ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn [..]
|
2 |
blanketchăn
|
<< blackberry | blaze >> |