1 |
blaze Ngọn lửa. | Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ. | Sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''the flowers make a '''blaze''' of colour in the garden'' — trong vườn hoa đua nở phô màu rực [..]
|
<< blanket | blighty >> |