1 |
bin Thùng. | Túi vải bạt (để hái hoa bia). | Thùng đựng rượu, rượu thùng.
|
2 |
bin[bin]|danh từ thùng túi vải bạt (để hái hoa bia) thùng đựng rượuChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
bin|xem pin Từ điển Anh - Anh
|
4 |
binthùng rác
|
5 |
bin(Bank Indentification Number): Là mã tổ chức của các ngân hàng.
|
<< billy | binder >> |