Ý nghĩa của từ bin là gì:
bin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bin mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bin


Thùng. | Túi vải bạt (để hái hoa bia). | Thùng đựng rượu, rượu thùng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bin


[bin]|danh từ thùng túi vải bạt (để hái hoa bia) thùng đựng rượuChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bin


|xem pin Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bin


thùng rác
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bin


(Bank Indentification Number): Là mã tổ chức của các ngân hàng.
Nguồn: vnpayment.vnpay.vn (offline)





<< billy binder >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa