1 |
biceps Có hai đầu. | Sự có bắp thịt nở nang. | Cơ hai đầu. | : ''avoir des '''biceps''''' — (thân mật) rất khỏe, có thể lực lớn
|
2 |
bicepsCơ tay trước, cơ nhị đầu hay dân dã là Chuột. Cơ này to lên rất nhanh nếu cầm thước kẻ hay vật gì cứng phang vào.
|
<< furieux | bicker >> |