1 |
furieux Giận điên người, điên tiết. | Hung dữ, dữ tợn. | : ''Un tigre '''furieux''''' — con hổ hung dữ | : ''Regard '''furieux''''' — cái nhìn dữ tợn | Dữ dội, mãnh liệt. | : ''Combat '''furieux''''' — [..]
|
<< bible | biceps >> |