1 |
bicker Cãi nhau vặt. | Róc rách (suối nước... ); lộp bộp (mưa). | Lấp lánh (ánh đèn... ).
|
2 |
bicker1. (động từ) cãi nhau, tranh luận về những viêc lặt vặt, cỏn con. 2. (dùng trong văn học) chảy róc rách (dòng suối) kêu lộp độp (mưa), lộc cộc... cháy bập bùng (lửa).
|
<< biceps | bidet >> |