1. |
be beđgt. Làm ồn lên: Suốt ngày be be cái mồm. // tht. Tiếng dê kêu: Dê, chó cả ngày đêm ăng ẳng, be be.
|
2. |
Be betừ mô phỏng tiếng dê, cừu kêu con dê kêu be be
|
3. |
be beLàm ồn lên. | : ''Suốt ngày '''be be''' cái mồm.'' | Tht. Tiếng dê kêu. | : ''Dê, chó cả ngày đêm ăng ẳng, '''be be'''.''
|
4. |
be beđgt. Làm ồn lên: Suốt ngày be be cái mồm. // tht. Tiếng dê kêu: Dê, chó cả ngày đêm ăng ẳng, be be.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "be be". Những từ phát âm/đánh vần giống như "be be": . Ba Bể be be bệ vệ bỏ bê
|
<< bay nhảy | bi kịch >> |