1 |
ban đầu Lúc mới bắt đầu, buổi đầu. | : '''''Ban đầu''' gặp nhiều khó khăn.'' | Khi mới bắt đầu, buổi đầu. | : ''Tốc độ '''ban đầu'''.''
|
2 |
ban đầud. Lúc mới bắt đầu, buổi đầu. Tốc độ ban đầu. Ban đầu gặp nhiều khó khăn.
|
3 |
ban đầud. Lúc mới bắt đầu, buổi đầu. Tốc độ ban đầu. Ban đầu gặp nhiều khó khăn.
|
4 |
ban đầulúc mới bắt đầu, buổi đầu ý định ban đầu ban đầu cũng gặp nhiều khó khăn Đồng nghĩa: ban sơ
|
<< ba phải | bang giao >> |