Ý nghĩa của từ back là gì:
back nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ back. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa back mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


Lưng (người, vật). | Ván lưng, ván ngựa (ghế). | Đằng sau. | : ''at the '''back''' of the house'' — ở đằng sau nhà | Mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay). | : ''the '''back''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


[bæk]|danh từ|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lưng (người, vật) ván lưng, ván ngựa (ghế) đằng sauat the back of the house ở đằng sau nhà mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


                                        lưng
Nguồn: hoi.noi.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


1. cánh treo (của vỉa); mái, nóc (của mạch); mặt thớ chẻ; trần lò 2. khe nứt dọc, khe nứt theo đường phương 3. lưng [đồi; sóng] 4. mặt trái; tấm lót; khung phơi in ~ wash hồi lưu ; dòng quay vềhorse ~ sống núi lưng ngựa kettle ~ lớp kẹp đá phiến (trong vỉa than)locating ~ supporting ~ khung ép, khung hẹpvacuum ~ khung (phơi in) chân không [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


lưng
Nguồn: speakenglish.co.uk

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


Lưng 1. Mặt sau của thân mình, nằm phía dưới cổ và phía trên mông. 2. Cột sống và các cơ đi kèm (cơ dựng sống và cơ ngang sống) và lớp vỏ bọc ở phía trên. Xem thêm: dorsum.  
Nguồn: tudienykhoa.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


Lùi lại một vị trí an toàn, không tiến lên nữa.
Nguồn: xemgame.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

back


(B) (Rút lui): Lùi lại một vị trí an toàn, không tiến lên nữa.
Nguồn: gamek.vn





<< bachelor backbone >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa