1 |
bịt bùng Kín mít. | : ''Hơi độc '''bịt bùng''' mây núi Ngự'' (Phan Bội Châu)
|
2 |
bịt bùngtt. Kín mít: Hơi độc bịt bùng mây núi Ngự (PhBChâu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịt bùng". Những từ có chứa "bịt bùng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . bùng nổ [..]
|
3 |
bịt bùngtt. Kín mít: Hơi độc bịt bùng mây núi Ngự (PhBChâu).
|
4 |
bịt bùngkín mít, không còn chỗ nào hở cửa đóng bịt bùng "Bốn bề đá lấp bịt bùng, Mẹ con than khóc không trông ra rồi." [..]
|
<< bịt | bọ chét >> |