Ý nghĩa của từ bị chú là gì:
bị chú nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bị chú. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bị chú mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bị chú


Giải thích thêm cho đầy đủ và rõ hơn. | : ''Phần '''bị chú'''.'' | : ''Đọc các dòng '''bị chú'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bị chú


đgt. Giải thích thêm cho đầy đủ và rõ hơn: phần bị chú đọc các dòng bị chú.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị chú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bị chú": . Ba Chẽ Ba Chùa Ba Chúc bà [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bị chú


chú thích thêm cho đầy đủ hơn.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bị chú


đgt. Giải thích thêm cho đầy đủ và rõ hơn: phần bị chú đọc các dòng bị chú.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bỉnh bút bịa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa