1 |
bỉnh bút Biên tập viên của một tờ báo. | : ''Ông ấy là một nhà '''bỉnh bút''' nổi danh.'' | Cầm bút. | : ''Lỗi đó không phải do người '''bỉnh bút'''.''
|
2 |
bỉnh bútđgt. (H. bỉnh: cầm; bút: bút) Cầm bút: Lỗi đó không phải do người bỉnh bút. // dt. Biên tập viên của một tờ báo: Ông ấy là một nhà bỉnh bút nổi danh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉnh bút". Nh [..]
|
3 |
bỉnh bútđgt. (H. bỉnh: cầm; bút: bút) Cầm bút: Lỗi đó không phải do người bỉnh bút. // dt. Biên tập viên của một tờ báo: Ông ấy là một nhà bỉnh bút nổi danh.
|
<< bỉ mặt | bị chú >> |