Ý nghĩa của từ bề là gì:
bề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bề mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bề


Khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, định khuôn khổ của hình hoặc vật ấy. | : '''''Bề''' cao.'' | : '''''Bề''' dày.'' | : ''Mỗi '''bề''' đo được bảy mét.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bề


d. 1 Khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, định khuôn khổ của hình hoặc vật ấy. Bề cao. Bề dày. Mỗi bề đo được bảy mét. Phong trào vừa có bề rộng vừa có bề sâ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bề


d. 1 Khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, định khuôn khổ của hình hoặc vật ấy. Bề cao. Bề dày. Mỗi bề đo được bảy mét. Phong trào vừa có bề rộng vừa có bề sâu (b.). 2 Một trong các phía xung quanh, giới hạn phạm vi của một vật. Ba bề là nước. Bốn bề lặng ngắt. 3 (kết hợp hạn chế). Khía cạnh, phương diện củ [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bề


khoảng cách giữa hai cạnh, hai mặt hoặc hai đầu đối nhau của một hình, một vật, tạo nên giới hạn của hình hoặc vật ấy bề cao bề dài bề rộng một đất nước có bề [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< локализация bề trên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa