1 |
bắt tay Nắm bàn tay người khác để chào hay để biểu lộ tình cảm. | : '''''Bắt tay''' chào tạm biệt.'' | Đặt quan hệ hợp tác để cùng làm việc gì. | : '''''Bắt tay''' với nhau thành lập một mặt trận.'' | . B [..]
|
2 |
bắt tayđg. 1 Nắm bàn tay người khác để chào hay để biểu lộ tình cảm. Bắt tay chào tạm biệt. 2 Đặt quan hệ hợp tác để cùng làm việc gì. Bắt tay với nhau thành lập một mặt trận. 3 (thường dùng trước vào). Bắt [..]
|
3 |
bắt tayđg. 1 Nắm bàn tay người khác để chào hay để biểu lộ tình cảm. Bắt tay chào tạm biệt. 2 Đặt quan hệ hợp tác để cùng làm việc gì. Bắt tay với nhau thành lập một mặt trận. 3 (thường dùng trước vào). Bắt đầu bỏ sức lao động ra để tiến hành công việc gì. Bàn xong, bắt tay ngay vào việc. [..]
|
4 |
bắt taynắm bàn tay người khác để chào hay để biểu lộ tình cảm bắt tay chào tạm biệt bắt tay chúc mừng đặt quan hệ hợp tác để cùng làm việc g&igr [..]
|
<< bập bẹ | bẹp >> |