Ý nghĩa của từ bản lề là gì:
bản lề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bản lề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bản lề mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bản lề


Vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v. V | : ''Lắp '''bản lề''' vào cửa.'' | Vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng | : ''Vùng '''bản lề''' giữa đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bản lề


d. 1 Vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v. Lắp bản lề vào cửa. 2 (dùng phụ sau d.). Vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng. Vùng bản lề giữa đồng b [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bản lề


d. 1 Vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v. Lắp bản lề vào cửa. 2 (dùng phụ sau d.). Vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng. Vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi. Năm bản lề.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bản lề


vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v. lắp bản lề vào cửa bị long bản lề vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng g [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bản lề


Bản lề là một loại dụng cụ kỹ thuật được thiết kế, cấu tạo để làm cầu nối cố định các cánh cửa hay cửa sổ hoặc các đối tượng rắn khác, bản lề thường cho phép chỉ là một góc hạn chế luân phiên giữa chú [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< мрачнеть множить >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa