Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ мрачнеть là gì:
мрачнеть nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ мрачнеть Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa мрачнеть mình
1
0
0
мрачнеть
Tối, tối sầm lại. | (о лице) sa sầm mặt, trở nên buồn rầu (ảm đạm, cau có), xịu mặt, xìu.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
мрачнеть
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
bạc ác
bản lề
>>