1 |
bước tiến Thế tiến công, tiến lên phía trước. | : ''Không chặn được '''bước tiến''' của đối phương.'' | Sự tiến bộ, tiến triển tốt đẹp trong từng giai đoạn. | : ''Phong trào có những '''bước tiến''' rõ rệt.'' [..]
|
2 |
bước tiếndt. 1. Thế tiến công, tiến lên phía trước: không chặn được bước tiến của đối phương. 2. Sự tiến bộ, tiến triển tốt đẹp trong từng giai đoạn: Phong trào có những bước tiến rõ rệt.. Các kết quả tìm kiếm [..]
|
3 |
bước tiếndt. 1. Thế tiến công, tiến lên phía trước: không chặn được bước tiến của đối phương. 2. Sự tiến bộ, tiến triển tốt đẹp trong từng giai đoạn: Phong trào có những bước tiến rõ rệt.
|
4 |
bước tiếnsự tiến lên phía trước chặn bước tiến của địch sự tiến bộ trong từng giai đoạn thắng lợi đã đánh dấu một bước tiến rõ rệt không theo kịp bước tiến của thời đại [..]
|
<< bươm bướm | bước đường >> |