1 |
bước đường Giai đoạn trải qua. | : ''Nhớ lại những '''bước đường''' gian khổ trong cuộc kháng chiến.''
|
2 |
bước đườngdt. Giai đoạn trải qua: Nhớ lại những bước đường gian khổ trong cuộc kháng chiến.
|
3 |
bước đườngdt. Giai đoạn trải qua: Nhớ lại những bước đường gian khổ trong cuộc kháng chiến.
|
4 |
bước đườngđoạn đường đi, giai đoạn trải qua bước đường công danh bị dồn tới bước đường cùng
|
<< bước tiến | bướng >> |