Ý nghĩa của từ búng là gì:
búng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ búng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa búng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

búng


1 đg. 1 Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. Búng tay. Búng vào má. 2 Bật bằng đầu ngón tay để làm cho vật nhỏ quay tít. Búng đồng tiền. Búng con quay. [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

búng


1 đg. 1 Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. Búng tay. Búng vào má. 2 Bật bằng đầu ngón tay để làm cho vật nhỏ quay tít. Búng đồng tiền. Búng con quay. 3 (chm.). Dùng sức mười đầu ngón tay chuyền quả bóng đi khi bóng cao hơn ngực. Búng bóng chuyền. 4 (Tôm) co và nẩy mình lên để di chuyển. Con tôm bún [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

búng


co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay cái, rồi bật mạnh ra búng vào má búng tai búng đầu ngón tay vào quả b&o [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

búng


Lượng chứa đầy trong miệng phồng má. Ngậm một cơm. | Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. | : '''''Búng''' tay.'' | : '''''Búng''' vào má.'' | Bật b [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< навигация búp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa