навигация nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ навигация Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa навигация mình
1
00
навигация
(судоходство) [ngành] giao thông đường thủy, vận tải đường thủy | (мореплавание) [ngành] hàng hải | (время судоходства) mùa tàu thủy chạy được. | :''доступный для '''навигацияи''' ''— [..]