Ý nghĩa của từ bé tí là gì:
bé tí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bé tí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bé tí mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bé tí


Bé lắm. | : ''Mẩu bánh '''bé tí''', đứa con còn '''bé tí'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bé tí


tt. Bé lắm: Mẩu bánh bé tí, đứa con còn bé tí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bé tí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bé tí": . Ba Tô Ba Tơ bài thơ bái tạ bao tay bao thơ bao tử bảo th [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bé tí


tt. Bé lắm: Mẩu bánh bé tí, đứa con còn bé tí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bén >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa