Ý nghĩa của từ bàng thính là gì:
bàng thính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bàng thính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bàng thính mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bàng thính


Ngồi nghe mà không được coi là chính thức. | : ''Sinh viên '''bàng thính'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bàng thính


tt. (H. bàng: ở bên; thính: nghe) Ngồi nghe mà không được coi là chính thức: Sinh viên bàng thính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng thính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàng thính":&n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bàng thính


tt. (H. bàng: ở bên; thính: nghe) Ngồi nghe mà không được coi là chính thức: Sinh viên bàng thính.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bàn thờ bành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa