1 |
bàng thính Ngồi nghe mà không được coi là chính thức. | : ''Sinh viên '''bàng thính'''.''
|
2 |
bàng thínhtt. (H. bàng: ở bên; thính: nghe) Ngồi nghe mà không được coi là chính thức: Sinh viên bàng thính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng thính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàng thính":&n [..]
|
3 |
bàng thínhtt. (H. bàng: ở bên; thính: nghe) Ngồi nghe mà không được coi là chính thức: Sinh viên bàng thính.
|
<< bàn thờ | bành >> |