Ý nghĩa của từ asset là gì:
asset nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ asset. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa asset mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

asset


tích sản | Tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ. | Tài sản của người không thể trả được nợ. | Của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu. | : ''real assets'' — bất động [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

asset


['æset]|danh từ ( số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ ( số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữureal assets bất động sảnpersonal assets động sản (thông tụ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

asset


| asset asset (ăsʹĕt) noun 1. A useful or valuable quality, person, or thing; an advantage or a resource: An agreeable personality is a great asset; proved herself an asset to the co [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

asset


. Tài sản - Một vật sở hữu có giá trị, thường được đánh giá bằng tiền.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov





<< scourge assuage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa