1 |
asset tích sản | Tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ. | Tài sản của người không thể trả được nợ. | Của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu. | : ''real assets'' — bất động [..]
|
2 |
asset['æset]|danh từ ( số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ ( số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữureal assets bất động sảnpersonal assets động sản (thông tụ [..]
|
3 |
asset| asset asset (ăsʹĕt) noun 1. A useful or valuable quality, person, or thing; an advantage or a resource: An agreeable personality is a great asset; proved herself an asset to the co [..]
|
4 |
asset. Tài sản - Một vật sở hữu có giá trị, thường được đánh giá bằng tiền.
|
<< scourge | assuage >> |