1 |
scourge Người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc. | Thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''the '''scourge''' of war'' — tai hoạ chiến tranh | : ''the white '''scourge''''' — bệnh [..]
|
<< asphalt | asset >> |