Ý nghĩa của từ AI là gì:
AI nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 19 ý nghĩa của từ AI. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa AI mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


viết tắt của "all in" tiếng lóng dùng trong sòng bài có nghĩa dặt cược tất cả hoặc không có gì. Nếu thẳng được ăn gấp đôi số tiền đặt cược, nếu thua sẽ mất tất cả số tiền đã đặt cược.
thanhthanh - 00:00:00 UTC 26 tháng 7, 2013

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


Ai có thể được hiểu là:
+Ai: một từ dùng để chỉ một người nào đó. Ví dụ: Có ai đó đang ở trong phòng làm việc.
+Ái: (tiếng Hán Việt): yêu, yêu thương.
+Ải: cửa khẩu biên giới. Ví dụ: Ải Nam Quan: là một cửa khẩu nằm trên đường biên giới Việt Nam - Trung Quốc.
kieuoanh292 - 00:00:00 UTC 9 tháng 8, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


| Người nào. | : '''''Ai''' có súng dùng súng, '''ai''' có gươm dùng gươm (Hồ Chí Minh)'' | Mọi người. | : ''Đến phong trần cũng phong trần như '''ai''' (Truyện Kiều)'' | Người khác. | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


đt. 1. Người nào: Ai có súng dùng súng, ai có gươm dùng gươm (HCM) 2. Mọi người: Đến phong trần cũng phong trần như ai (K) 3. Người khác: Nỗi lòng kín chẳng ai hay (K) 4. Đại từ không xác định về cả b [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


đt. 1. Người nào: Ai có súng dùng súng, ai có gươm dùng gươm (HCM) 2. Mọi người: Đến phong trần cũng phong trần như ai (K) 3. Người khác: Nỗi lòng kín chẳng ai hay (K) 4. Đại từ không xác định về cả ba ngôi: Ngoài ra ai lại tiếc gì với ai (K) 5. Không có người nào: Ai giàu ba họ, ai khó ba đời (tng). [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


từ dùng nói về người nào đó, không rõ (thường dùng để hỏi) ai gõ cửa đấy? xin lỗi, anh là ai? linh cảm có ai đang nhìn m&igr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


: đối thủ máy/ bot đã được lập trình sẵn để đấu với bạn
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


artificial island
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


ka? ko?(nam)
Nguồn: phathoc.net

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

AI


  • redirect Trí tuệ nhân tạo
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    11

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    [[Wikipedia:Chú thích nguồn gốc |ai?]]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    12

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    AI là virus máy tính nhiễm tập tin.EXE. Virus tải vào bộ nhớ thực thi các chương trình lây nhiễm và sau đó ảnh hưởng các hoạt động thời gian thực và hủy chương trình hay che tập tin. Virus không ảnh h [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    13

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    Trí thông minh nhân tạo trong game. Thường dùng để nói về các nhân vật không điều khiển được (NPC) hoặc người máy (Bot).
    Nguồn: ttdt.vn (offline)

    14

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    Trí thông minh nhân tạo trong game. Thường dùng để nói về các nhân vật không điều khiển được (NPC) hoặc người máy (Bot).
    Nguồn: gametv.vn (offline)

    15

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI

    Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

    16

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    Hiệp, cũng đọc là Hợp, Yêu.
    Nguồn: aikidothanhtam.vn (offline)

    17

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    (Hiệp, Hợp) :Hiệp cũng đọc là Hợp.
    Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

    18

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    (Ái) :Yêu.
    Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

    19

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    AI


    (Gian)  :Chính giữa, khoảng trống, quan hệ hai bên.
    Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com





    << Surfaces Requiring Reinstatement AI DESHI >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa