Ý nghĩa của từ Tiết dục là gì:
Tiết dục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Tiết dục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tiết dục mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tiết dục


tự hạn chế tình dục.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tiết dục


Hạn chế lòng ham muốn của xác thịt và các lạc thú khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tiết dục


Hạn chế lòng ham muốn của xác thịt và các lạc thú khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết dục". Những từ có chứa "tiết dục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiến [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tiết dục


Hạn chế lòng ham muốn của xác thịt và các lạc thú khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tiết dục


To restrain one's desires; to restrict procreation; continence, chastity.
Nguồn: buddhismtoday.com





<< Tiết chế Tiết hạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa