1 |
Tiết dụctự hạn chế tình dục.
|
2 |
Tiết dục Hạn chế lòng ham muốn của xác thịt và các lạc thú khác.
|
3 |
Tiết dụcHạn chế lòng ham muốn của xác thịt và các lạc thú khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết dục". Những từ có chứa "tiết dục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiến [..]
|
4 |
Tiết dụcHạn chế lòng ham muốn của xác thịt và các lạc thú khác.
|
5 |
Tiết dụcTo restrain one's desires; to restrict procreation; continence, chastity.
|
<< Tiết chế | Tiết hạnh >> |