1 |
Tại gia Ở nhà mình, không ở chùa. | : ''Tu '''tại gia'''.''
|
2 |
Tại giat. (Tu hành) ở nhà mình, không ở chùa. Tu tại gia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tại gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tại gia": . tái giá tại gia thời giá tuổi già [..]
|
3 |
Tại giat. (Tu hành) ở nhà mình, không ở chùa. Tu tại gia.
|
4 |
Tại giaở ngay nhà mình (thường nói về tu hành) tu tại gia
|
5 |
Tại giaAt home, a lay man or woman not xuất gia. i.e. not leaving home as a monk or nun.
|
<< Tại | Tại gia nhị giới >> |