1 |
LPG Khí hóa lỏng.
|
2 |
LPGLiquefied Petroleum Gas
|
3 |
LPGLà sản phẩm hydrocacbon có nguồn gốc dầu mỏ với thành phần chính là propan (C3H8) hoặc butan (C4H10) hoặc hỗn hợp của cả hai loại này. Tại nhiệt độ, áp suất bình thường các hydrocacbon này ở thể khí v [..]
|
4 |
LPGKhí dầu mỏ hóa lỏng hay Khí hóa lỏng(tiếng Anh: Liquefied Petroleum Gas; viết tắt: LPG) là chữ viết tắt của, hoặc LP Gas là "khí dầu mỏ hóa lỏng". Đây là cách diễn tả chung của propan có công thức hóa [..]
|
5 |
LPGLiquefied Petroleum Gas: Khí hóa lỏng.
|
6 |
LPGKhí hóa lỏng.
|
7 |
LPGLiquefied Petroleum Gas: Khí hóa lỏng.
|
8 |
LPGKhí hóa lỏng.
|
9 |
LPGKhí hóa lỏng.
|
10 |
LPG(Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lá»ng.
|
11 |
LPGKhí hóa lỏng.
|
12 |
LPGLPG là từ viết tắt của Liquefied Petroleum Gas, là hỗn hợp hydrocarbon nhẹ, ở thể khí. LPG tồn tại trong thiên nhiên ở các mỏ dầu hoặc mỏ khí dầu và cũng có thể sản xuất ở các nhà máy lọc dầu trong quá trình trưng cất dầu thô.
|
<< HWW | LWB >> |