1 |
Lưu truyềntruyền rộng ra trong nhiều người, hoặc truyền lại cho đời sau (thường nói về sự tích, tác phẩm văn học) câu chuyện lưu truyền trong dân gian tiếng thơm lưu truyền sử s [..]
|
2 |
Lưu truyềnTo hand down (to posterity); to bequeath sth to generations to come.
|
3 |
Lưu truyềnTruyền lại về sau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu truyền". Những từ có chứa "lưu truyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truyền truyền hình truyền thụ truyền [..]
|
4 |
Lưu truyền Truyền lại về sau.
|
5 |
Lưu truyềnTruyền lại về sau.
|
<< Lưu thông | Lưu ly >> |