1 |
Dựng cờ nước Hán Hán sử. | : ''Hàn.'' | : ''Tín đánh.'' | : ''Triệu, dùng quân kỳ binh, nhổ cờ.'' | : ''Triệu dựng cờ.'' | : ''Hán''
|
2 |
Dựng cờ nước HánHán sử: Hàn Tín đánh Triệu, dùng quân kỳ binh, nhổ cờ Triệu dựng cờ HánXem Hàn Tín
|
3 |
Dựng cờ nước HánHán sử: Hàn Tín đánh Triệu, dùng quân kỳ binh, nhổ cờ Triệu dựng cờ Hán Xem Hàn Tín
|
<< Dực Thúy Sơn | Ge >> |