1 |
Ge(germanium) Kí hiệu hoá học của ge-ma-ni. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ge". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Ge": . ga gà gả gã gá gạ Ge ghe ghè ghẻ more... [..]
|
2 |
Ge(germanium) Kí hiệu hoá học của ge-ma-ni
|
3 |
GeGE là tên viết tắt của General Electric Công ty General Electric (mã trên Sở giao dịch chứng khoán New York là GE) là một công ty tập đoàn đa quốc gia Mỹ thành lập ở Schenectady, New York và trụ sở chính tại Fairfield, Connecticut, Hoa Kỳ. Công ty hoạt động thông qua bốn phân đoạn: Năng lượng, Công nghệ, Cơ sở hạ tầng, vốn Tài chính và tiêu dùng
|
4 |
Geviết tắt của '' gastroenterology '' dùng trong ngôn ngữ y học có nghĩa: các phần của y học đối với việc nghiên cứu các rối loạn ảnh hưởng đến dạ dày, ruột, và các cơ quan liên quan.
|
5 |
GeGe là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu.
|
6 |
Ge Kí hiệu hoá học của ge-ma-ni.
|
<< Dựng cờ nước Hán | Ghép liễu >> |