1 |
BookingĐặt chỗ, đặt vé trước thông qua các thông tin trang mạng
|
2 |
BookingĐăng ký trước (thường bằng văn bản nhưng tùy thuộc luật và tập quán của một số nước, có thể đăng ký bằng miệng) cho lô hàng sẽ chở trên tàu biển chở hàng chuyên tuyến (liner). Các hãng vận tải biển kinh doanh tàu chuyên tuyến có thể có các tên gọi khác nhau cho thuật ngữ này, như “booking note”, “booking” hay “book space”. Nội dung chính của “booki [..]
|
3 |
BookingĐặt phòng
|
4 |
BookingBOOKING 1. Hành động ghi nhận các hoạt động thu xếp cho việc di chuyển/vận tải hàng hóa bằng tàu hoặc phương tiện chuyên chở khác. 2. Thể hiện trước mong muốn đăng ký trước cho việc gì đó, ví dụ như vận chuyển hàng hóa. 3. Còn gọi là yêu cầu đặt chỗ
|
5 |
Bookingđặt bàn
|
6 |
Bookingđặt vé
|
7 |
Booking Booking là việc đặt mua chỗ đăng quảng cáo trên các trang mạng/hoặc đặt đăng bài PR trên báo điện tử.
|
<< BIMCO | Damages for detention >> |