Ý nghĩa của từ ở đợ là gì:
ở đợ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ở đợ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ở đợ mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

ở đợ


Đi làm công hầu hạ nhà nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở đợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ở đợ": . ai ai ái hữu ào ào âu (ưu)
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ở đợ


Đi làm công hầu hạ nhà nào.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ở đợ


Đi làm công hầu hạ nhà nào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ở đợ


đi ở có thời hạn và lấy công trước đi ở đợ Đồng nghĩa: ở mướn
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ở đợ


đi giúp việc làm công ở nhà nào đó
Dương Thùy Trang - 00:00:00 UTC 14 tháng 12, 2014





<< ủa ở đậu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa