1 |
ủa Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt, ngạc nhiên. | : '''''Ủa''', có chuyện gì vậy?''
|
2 |
ủac. (ph.). Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt, ngạc nhiên. Ủa, có chuyện gì vậy?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ủa": . a à ả á ạ. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
ủac. (ph.). Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt, ngạc nhiên. Ủa, có chuyện gì vậy?
|
4 |
ủa(Phương ngữ) tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên, sửng sốt ủa, sao nhanh quá vậy?
|
<< ba chìm bảy nổi | ở đợ >> |