1 |
ốm yếu Có thể lực kém, sức khoẻ kém. Ốm yếu thế thì làm được gì. | . Như đau ốm. | : ''Tuổi già, '''ốm yếu''' luôn.''
|
2 |
ốm yếut. 1 Có thể lực kém, sức khoẻ kém. Ốm yếu thế thì làm được gì. 2 (id.). Như đau ốm. Tuổi già, ốm yếu luôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm yếu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ốm yếu":&n [..]
|
3 |
ốm yếut. 1 Có thể lực kém, sức khoẻ kém. Ốm yếu thế thì làm được gì. 2 (id.). Như đau ốm. Tuổi già, ốm yếu luôn.
|
4 |
ốm yếucó thể lực kém, sức khoẻ kém người ốm yếu, xanh xao (Ít dùng) như đau ốm già rồi nên ốm yếu luôn
|
5 |
ốm yếudubbala (tính từ), patanu (tính từ), virala (tính từ)
|
<< bụi | bức bách >> |