Ý nghĩa của từ ị là gì:
ị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ị mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


Béo mập như sệ xuống. | : ''Người càng ngày càng '''ị''' ra.'' | Ỉa (nói về trẻ em).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


1 đgt. ỉa (nói về trẻ em).2 tt. Béo mập như sệ xuống: Người càng ngày càng ị ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ị": . a à ả á ạ ai ải ái ao ào more. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


1 đgt. ỉa (nói về trẻ em). 2 tt. Béo mập như sệ xuống: Người càng ngày càng ị ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


(Khẩu ngữ) ỉa (nói về trẻ con). Tính từ béo đến mức thịt như chảy xệ xuống (hàm ý chê) béo ị người càng ngày càng ị ra Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Đại tiện (hay tiêu, ỉa, ị, đi ngoài) là một hoạt động của cơ quan bài tiết thông qua hậu môn. Chất cặn bã từ thức ăn còn thừa lại sau giai đoạn tiêu hóa sẽ ra khỏi ruột già qua ruột thẳng và đi xuống [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ỉu ọc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa