1 |
ăn tiệc Dự bữa ăn được tổ chức trọng thể, có nhiều người thường là khách mời với nhiều món ăn ngon, sang, bày biện lịch sự. | : ''Mời đi '''ăn tiệc''' .'' | : ''Ngày thường mà ăn sang như '''ăn tiệc'''.'' [..]
|
2 |
ăn tiệcđgt. Dự bữa ăn được tổ chức trọng thể, có nhiều người thường là khách mời với nhiều món ăn ngon, sang, bày biện lịch sự: mời đi ăn tiệc Ngày thường mà ăn sang như ăn tiệc. [..]
|
3 |
ăn tiệcđgt. Dự bữa ăn được tổ chức trọng thể, có nhiều người thường là khách mời với nhiều món ăn ngon, sang, bày biện lịch sự: mời đi ăn tiệc Ngày thường mà ăn sang như ăn tiệc.
|
<< ăn tiền | ăn trộm >> |