Ý nghĩa của từ ăn nhịp là gì:
ăn nhịp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ăn nhịp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ăn nhịp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn nhịp


Hòa hợp với. | : ''Lời ca '''ăn nhịp''' với đàn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn nhịp


đgt. Hòa hợp với: Lời ca ăn nhịp với đàn.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn nhịp


đgt. Hòa hợp với: Lời ca ăn nhịp với đàn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn nhịp


có sự hoà hợp, ăn khớp với nhau về nhịp điệu, tiết tấu tiếng hát ăn nhịp với tiếng đàn Đồng nghĩa: nhịp nhàng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ăn mày ăn năn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa