1 |
xi Ski (&958; ). | Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi. | : '''''Xi''' gắn nút chai.'' | (xem từ nguyên 1). | Chất dùng để đánh bóng da thuộc, [..]
|
2 |
xi1 dt. Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi: xi gắn nút chai.2 (F. cire) dt. Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ: xi đánh giày.3 đgt. Phát ra tiếng "xi" k [..]
|
3 |
xi1 dt. Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi: xi gắn nút chai. 2 (F. cire) dt. Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ: xi đánh giày. 3 đgt. Phát ra tiếng "xi" kéo dài để kích thích trẻ con đái, ỉa: xi cho con đái.
|
4 |
xichất làm bằng cánh kiến pha lẫn tinh dầu, dùng để niêm phong bao, túi, gắn kín nút chai lọ, v.v. gắn xi vào nút lọ mực đóng dấu xi [..]
|
5 |
xiXi (hoa Ξ, thường ξ) là chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 60.
|
<< xiết | cựu trào >> |