1 |
xỉu Mệt quá, không đứng lên được. | : ''Đói quá '''xỉu''' đi.'' | : ''Ngã '''xỉu''''' | Nói cây cối không tươi nữa. | : ''Nắng quá, nhiều cây đã '''xỉu''' đi.''
|
2 |
xỉuđgt, trgt 1. Mệt quá, không đứng lên được: Đói quá xỉu đi; Ngã xỉu 2. Nói cây cối không tươi nữa: Nắng quá, nhiều cây đã xỉu đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xỉu". Những từ phát âm/đánh vần gi [..]
|
3 |
xỉuđgt, trgt 1. Mệt quá, không đứng lên được: Đói quá xỉu đi; Ngã xỉu 2. Nói cây cối không tươi nữa: Nắng quá, nhiều cây đã xỉu đi.
|
4 |
xỉulả đi, rũ xuống, không còn sức cử động xỉu đi vì đói mệt muốn xỉu sợ quá, té xỉu
|
<< y nguyên | xô b >> |