Ý nghĩa của từ y nguyên là gì:
y nguyên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ y nguyên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa y nguyên mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y nguyên


(xem từ nguyên 1) Hoàn toàn như cũ. | : ''Sắp xếp '''y nguyên''' như trước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y nguyên


trgt (H. y: như cũ; nguyên: cội gốc) Hoàn toàn như cũ: Sắp xếp y nguyên như trước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y nguyên". Những từ có chứa "y nguyên": . Tây Nguyên truy nguyên y nguyên. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y nguyên


trgt (H. y: như cũ; nguyên: cội gốc) Hoàn toàn như cũ: Sắp xếp y nguyên như trước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

y nguyên


nguyên như thế, hoàn toàn không thấy có thay đổi gì đồ đạc vẫn y nguyên thuật lại y nguyên câu chuyện Đồng nghĩa: nguyên xi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< yểu xỉu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa