1 |
y nguyên (xem từ nguyên 1) Hoàn toàn như cũ. | : ''Sắp xếp '''y nguyên''' như trước.''
|
2 |
y nguyêntrgt (H. y: như cũ; nguyên: cội gốc) Hoàn toàn như cũ: Sắp xếp y nguyên như trước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y nguyên". Những từ có chứa "y nguyên": . Tây Nguyên truy nguyên y nguyên. [..]
|
3 |
y nguyêntrgt (H. y: như cũ; nguyên: cội gốc) Hoàn toàn như cũ: Sắp xếp y nguyên như trước.
|
4 |
y nguyênnguyên như thế, hoàn toàn không thấy có thay đổi gì đồ đạc vẫn y nguyên thuật lại y nguyên câu chuyện Đồng nghĩa: nguyên xi [..]
|
<< yểu | xỉu >> |