1 |
wind Gió. | : ''north '''wind''''' — gió bấc | : ''south '''wind''''' — gió nam | : ''to run like the '''wind''''' — chạy nhanh như gió | : ''the '''wind''' rises'' — trời nổi gió, gió thổi mạnh hn | Ph [..]
|
2 |
wind[waind]|danh từ |ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (thơ ca) ( wind , the wind ) giónorth wind gió bấcsouth wind gió namto run like the wind chạy nhanh như gióthe wind rises [..]
|
3 |
windgió
|
4 |
windgió~ break chống gió ~ eneergy năng lượng gió~ farm trạm điện gió actual ~ gió thựcadverse ~ gió ngượcantitrade ~ g. nghịch mậu dịch, g. nghịch tín phongarctic ~ gió Bắc cựcavalanche ~ gió do tuyết lởbaffling ~ gió không thuậnbali ~ gió Baliberg ~ gió núibeward ~ hướng khuất g., khuất g.blizzard ~ gió bão tuyếtCandlemas Eve ~ gió C [..]
|
<< wiredraw | bating >> |