1 |
weighty Nặng. | Vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...). | Quan trọng, có uy thế lớn, có ảnh hưởng lớn (người, việc). | Mạnh, chắc (văn học). | Nặng nề, chồng chất (lo âu...). [..]
|
2 |
weightyĐáp ứng tần số thấp tốt dưới 50 Hz.
|
<< weightless | weird >> |