1 |
volatility''Chuyên môn.'' Sự bất ổn về giá. Thường xem xét trong thị trường chứng khoán.
|
2 |
volatilitytính bay hơi, tính dễ bốc hơi
|
3 |
volatilityMức biến động giá
|
4 |
volatilityMức biến động giá
|
5 |
volatilityMức biến động giá
|
<< kind | zij >> |