Ý nghĩa của từ vénération là gì:
vénération nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ vénération Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vénération mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vénération


Lòng tôn kính. | : '''''Vénération''' pour son père'' — lòng tôn kính bố | Lòng tôn sùng, lòng sùng bái. | : '''''Vénération''' des fidèles'' — lòng sùng bái của các tín đồ | Lòng mê thích, lòng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< saboterie saboteur >>