1 |
vénération Lòng tôn kính. | : '''''Vénération''' pour son père'' — lòng tôn kính bố | Lòng tôn sùng, lòng sùng bái. | : '''''Vénération''' des fidèles'' — lòng sùng bái của các tín đồ | Lòng mê thích, lòng [..]
|
<< saboterie | saboteur >> |