Ý nghĩa của từ saboteur là gì:
saboteur nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ saboteur. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa saboteur mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

saboteur


Người phá ngầm, người phá hoại. | Thợ khoét tà vẹt (để đặt đường ray). | Kẻ làm ẩu. | Kẻ phá hoại; kẻ phá ngầm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

saboteur


 (Marksman/Mage) – Có tầm đánh xa, phụ thuộc vào sát thương phép thuật và dồn sát thương nhanh. Ví dụ: Twisted Rate, Ezreal, Kog’Maw, Azir [Mid/Bot]
Nguồn: mho.vn (offline)




<< vénération sabotier >>