1 |
saboteur Người phá ngầm, người phá hoại. | Thợ khoét tà vẹt (để đặt đường ray). | Kẻ làm ẩu. | Kẻ phá hoại; kẻ phá ngầm.
|
2 |
saboteur (Marksman/Mage) – Có tầm đánh xa, phụ thuộc vào sát thương phép thuật và dồn sát thương nhanh. Ví dụ: Twisted Rate, Ezreal, Kog’Maw, Azir [Mid/Bot]
|
<< vénération | sabotier >> |