quangtinhte

Vote-up nhận được112
Vote-down nhận được72
Điểm:41 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (7)

1

68 Thumbs up   29 Thumbs down

aishiteru


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

2

13 Thumbs up   5 Thumbs down

pm


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

3

9 Thumbs up   10 Thumbs down

as well as


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

pr


PR : viết tắt của Public Relations : quan hệ quần chúng
Viết tắt của từ Pair ( đôi, cặp)
Viết tắt của Price (giá)
PR (chuyên ngành kỹ thuật) : Lỗi in


Press Release (thông cáo báo chí)
Press Conference (họp báo)
Press Interview (phỏng vấn báo chí)
Press Dumping (tác động vào báo chí)
quangtinhte - 0000-00-00

5

7 Thumbs up   9 Thumbs down

ex


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

6

6 Thumbs up   8 Thumbs down

as much as


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

7

1 Thumbs up   4 Thumbs down

cv


Cv có nghĩa là lý lịch
viết tắt của Curriculum Vitae, theo từ đồng nghĩa ở nước Mỹ còn là từ Resume. Đây là bản tóm tắt về sơ yếu lí lịch bản thân, điểm mạnh, điểm yếu, các kĩ năng mềm, các chứng chỉ và những kinh nghiệm của bản thân khi đi xin việc.
quangtinhte - 0000-00-00