1 |
typically Điển hình, tiêu biểu. | Đặc thù, đặc trưng.
|
2 |
typicallyTrạng từ: chủ yếu Ví dụ 1: Chế độ dinh dưỡng trong thức ăn dành cho người tập gym chủ yếu là đạm và chất xơ. (Nutrition in gymer's food are typically protein and dietary fibre). Ví dụ 2: Trong các loại thức uống cà phê có trong quán, khách hàng chủ yếu chọn Americano vì nó ngon và đặc biệt. (Among variety types of coffee which are sold in store, customers typically choose Americano due to its taste and specification.)
|
<< true | ultimately >> |